加古川総合防災マップ_ベトナム語
61/81

○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○×○○○○○○○○○○○○○○○×○○○○○○○○○○○○○○○○○○324342244423421244314424334414243341224342132333○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○×○×○○×○×○○○○○○○○○○×○○×○○○○○○○○○○○○ ịị ii ii Quy mô lớn nhất theo giả định○○○Quy mô theo kế hoạch○○○Trường tiểu học Noguchi MinamiHội quán công dân Noguchi Trường trung học cơ sở ChubuHội quán Cần laoTrường trung học cơ sở RyonanHội quán công dân Ryonan Trường trung học phổ thông Kakogawa KitaTrường tiểu học Noguchi KitaTrường tiểu học HiraokaTrường tiểu học Hiraoka HigashiHội quán công dân HiraokaTrường tiểu học Hiraoka Minami Trường trung học cơ sở Hiraoka MinamiHội quán công dân Higashi KakogawaTrường trung cấp nông nghiệp Trung tâm văn hóa tổng hợp KakogawaTrường tiểu học Hiraoka KitaTrường trung học cơ sở HiraokaTrường tiểu học WakamiyaHội quán công dân OnoeTrường tiểu học OnoeTrường tiểu học HamanomiyaHội quán công dân BefuTrường tiểu học BefuTrường trung học cơ sở HamanomiyaTrường tiểu học Befu NishiTrường trung học cơ sở BefuTrường tiểu học YahataIzumi PlazaTrường tiểu học HeisoHội quán công dân RyosoTrường trung học cơ sở RyosoTrường tiểu học KamisoTrường tiểu học Higashi KankiTrường trung học cơ sở KankiTrường trung cấp công nghiệp TobanCông viên WellnessNgôi nhà thiên nhiên cho thanh thiếu niênTrường tiểu học Higashi Kanki MinamiTrường tiểu học Nishi KankiTrường tiểu học KawanishiHội quán công dân Kakogawa NishiNhà thi đấu thể thao ShikataTrường tiểu học ShikataHội quán công dân ShikataTrường trung học cơ sở ShikataTrường tiểu học Shikata HigashiTrường tiểu học Shikata Nishi21222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676847,60※Đối với các trường trung học phổ thông, ngoài trời thì là sân trường, trong nhà thì chỉ có phòng thể dục là được chỉ định làm địa điểm lánh nạn thoát hiểm khẩn cấp được chỉ định (tòa nhà), địa điểm lánh nạn thoát hiểm được chỉ định※Việc phân loại tính năng sử dụng của các tòa nhà liên quan đến thảm họa thiên tai ngập lụt và triều cường thì có tính đến chiều cao các tầng v.v. của tòa nhà2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên3 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên3 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên3 tầng trở lên3 tầng trở lên3 tầng trở lên3 tầng trở lên2 tầng trở lên3 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên3 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên2 tầng trở lên38393939,433935363635353939393936,40373333,373434343434344650505050514242484848,49424842414848475454vvààbbệệnnpphhááppđđốốPPhhòònnggbbpphhóóNoguchi-cho, Furuouchi 245-3Noguchi-cho, Nagasuna 49-5Noguchi-cho, Yoshino 890-1Noguchi-cho, Yoshino 1739Noguchi-cho, Mizuashi 333-333Noguchi-cho, Mizuashi 333-333Noguchi-cho, Mizuashi 867-1Noguchi-cho, Kitano 1110Hiraoka-cho, Takahata 164-1Hiraoka-cho, Tsuchiyama 109Hiraoka-cho, Tsuchiyama 699-2Hiraoka-cho, Futamata 180Hiraoka-cho, Futamata 285-4Hiraoka-cho, Shinzaike 457-3Hiraoka-cho, Shinzaike 902-4Hiraoka-cho, Shinzaike 1224-7Hiraoka-cho, Shinzaike 1327-1Hiraoka-cho, Shinzaike 1801Onoe-cho, Yota 218Onoe-cho, Ikeda 1804-1Onoe-cho, Nagata 519Onoe-cho, Kuchiri 770-37Befu-cho, Miyadenmachi 3-3Befu-cho, Nishimachi 1Befu-cho, Shinobe 574Befu-cho, Shinobe 574-175Befu-cho, Shinobekitamachi 8-9Yahata-cho, Sosa 345Heiso-cho, Kamihara 230-1Heiso-cho, Yamakado 467Heiso-cho, Yamakado 718-1Heiso-cho, Yamakado 740Kamiso-cho, Tsuzome 400Higashikanki-cho, Kanki 156Higashikanki-cho, Kanki 591-1Higashikanki-cho, Kanki 1748-1Higashikanki-cho, Amagahara 370Higashikanki-cho, Amagahara, 715-5Higashikanki-cho, Isabe 393Nishikanki-cho, Nishimura 121Yoneda-cho, Hiratsu 108Yoneda-cho, Hiratsu 384-2Yoneda-cho, Shikatamachi 176Shikata-cho, Shikatamachi 1050Shikata-cho, Shikatamachi 1758-3Shikata-cho, Shikatamachi, Aza MiyayamaShikata-cho, Saikujo 146Shikata-cho, Hara 587Số tầngLũ lụtPhân loại tính năng sử dụngThủy triều caoĐộngđấtSụt lở, lũ đất đá v.v.Hỏa hoạn quy mô lớnSóng thần○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○○非常持出品防災78Địa điểm lánh nạn thoát hiểm khẩn cấp được chỉ định (tòa nhà), địa điểm lánh nạn thoát hiểm được chỉ địnhTrang trên bản đồ38,3938,3938,39

元のページ  ../index.html#61

このブックを見る