加古川総合防災マップ_ベトナム語
57/81

0000Ga Onoenomatsu Ga Onoenomatsu ��y�n �hinkans�n ��y�n �hinkans�n �� �anyo�� �anyoT�ư�ng ti�u h�c �akamiyaT�ư�ng ti�u h�c �akamiyaSông MizutagawaSông Mizutagawaố 2ố 2ốc lộ số 2ốc lộ số 2�y��y�hinkahinkan �n �n �n �aa��u��ugg� điệ� điệ�t ��t �Đư�ng s�t �� đi�n �anyoĐư�ng s�t �� đi�n �anyons�ns�� �� �aanyonyon �n �a a ��y�n ch�nh ��y�n ch�nh �� �anyo ���y�n �� �ob���� �anyo ���y�n �� �ob��c lộ sc lộ s��y�n �hinkans�n �� �anyo��y�n �hinkans�n �� �anyo�ng s�t �� điện �anyo�ng s�t �� điện �anyo vvềề ������00����ốố��ưư����wwưư��nng sg snnyyoo��nng Bg Baa��200m200m200m�a�ima�cho�a�ima�cho鳩里小学校鳩里小学校加古川中学校加古川中学校T�ụ sở hành ch�nh thành phốT�ụ sở hành ch�nh thành phố��m sơ đồ phụ lục số ���m sơ đồ phụ lục số ���ng ��ng Toma�igawaToma�igawaT�ư�ng ti�u h�c �no�T�ư�ng ti�u h�c �no�T�ư�ng ti�u h�c �amanomiyaT�ư�ng ti�u h�c �amanomiyaT�ư�ng t�ung h�c cơ sở �amanomiyaT�ư�ng t�ung h�c cơ sở �amanomiyaT�ư�ng ti�u h�c B��u �ishiT�ư�ng ti�u h�c B��u �ishi白ヶ池川白ヶ池川��ng ��ng �i�utagawa�i�utagawaKhu vực giả định có sóng thần và ngập lụt: Bản đồ được biên soạn dựa trên giả định thiệt hại từ trận động đất khổng lồ Máng Nankai và sóng thần do tỉnh Hyogo công bố vào tháng 2 năm 2014Độ cao của sóng thần ở thành phố Kakogawa Tối đa là 2,2 m����nngg KKaakkooggaawwaa SSôônngg TToommaarriiggaawwaa��ng B��ugawa��ng B��ugawa��m sơ đồ phụ lục số 2��m sơ đồ phụ lục số 2T�ư�ng t�ung h�c T�ư�ng t�ung h�c cơ sở B��ucơ sở B��u��m sơ đồ phụ lục số ���m sơ đồ phụ lục số �T�ư�ng ti�u h�c B��uT�ư�ng ti�u h�c B��uT�ư�ng ti�u h�c �no�T�ư�ng ti�u h�c �no��ơ đồ phụ lục số ��a�ima�cho�a�ima�choSSôônngg BBeeffuuggaawwaa�ơ đồ phụ lục số 2�ơ đồ phụ lục số �T�ư�ng t�ung h�c T�ư�ng t�ung h�c cơ sở B��ucơ sở B��uđđộộnnggđđấấttPPhhầầnn�001,000mKhu vực giả định có sóng thần và ngập lụt (Độ sâu của nước ngập)2,0m ~ chưa tới 3,0m1,0m ~ chưa tới 2,0m0,3m ~ chưa tới 1,0mChưa tới 0,3mT�ư�ng ti�u h�c T�ư�ng ti�u h�c BefuBefu68Chú giảiBản đồ nguy cơ sóng thầnBản đồ nguy cơ sóng thầnBản đồ nguy cơ sóng thần

元のページ  ../index.html#57

このブックを見る