加古川総合防災マップ_ベトナム語
53/81

Sông Kakoga�aSông Kakoga�a vvềề 2kmTh�nh ph� Him��iTh�nh ph� Him��iTh�nh ph� TakasagoTh�nh ph� TakasagoSông ��nn�nga�a Sông ��nn�nga�a Tuyến chính �� SanyoTuyến chính �� Sanyo (Tuyến �� Ko��) (Tuyến �� Ko��)Tuyến Tuyến Shinkans�n �� SanyoShinkans�n �� SanyoĐư�ng s�t x� đi�n SanyoĐư�ng s�t x� đi�n SanyoSông Nishika�a Sông Nishika�a Sông Hokk�santaniga�a Sông Hokk�santaniga�a Sông Tomariga�a Sông Tomariga�a Th�nh ph� Kasai Th�nh ph� Kasai Harima�choHarima�choSông �ong�nga�aSông �ong�nga�aSông Shiragaik�ga�a Sông Shiragaik�ga�a Tr� s� h�nh Tr� s� h�nh chính th�nh chính th�nh ph�ph� Đư�ng v�ng Kakoga�a Đư�ng v�ng Kakoga�a (�u�c lộ s� �) (�u�c lộ s� �)Sông B��uga�aSông B��uga�aSông Kis�ga�aSông Kis�ga�a�u�c lộ s� ��u�c lộ s� �Sông Mi�utaga�aSông Mi�utaga�a�u�c lộ s� ����u�c lộ s� ���Đư�ng x� ô tô SanyoĐư�ng x� ô tô SanyoTuyến �� Tuyến �� Kakoga�aKakoga�aSông ��aoga�aSông ��aoga�aSông �ga�aSông �ga�aSông Kusataniga�aSông Kusataniga�aSông Kumoriga�aSông Kumoriga�a01�ức độ nguy hiểm c�a hóa lỏng đấtTh�nh ph� �noTh�nh ph� �no�nami�cho�nami�choB�cTh�nh Th�nh ph� �kashi ph� �kashi Th�nh Th�nh ph� Miki ph� Miki đđộộnnggđđấấttPPhhầầnnTrạng thái mà các loại hạt như cát v.v. dính vào nhau và có nước ở giữa chúngCống (manhole)Cột điệnTrạng thái mà các hạt cát tách ra khỏi nhau và nổi trên mặt nướcMức độ nguy hiểm của hóa lỏng đất: Bản đồ được biên soạn dựa trên giả định thiệt hại từ động đất (Động đất kiểu đứt gãy đang hoạt động trong đất liền) do tỉnh Hyogo công bố vào tháng 3 năm 2010Các hạt cát rời rạc chìm xuống dưới, và nước chảy ra trên mặt đất66Cơ chế hóa lỏng đấtHóa lỏng cát do động đất đới đứt gãy Yamasaki (Phía Đông Nam của phần chính, đứt gãy Kusadani)Trước khi xảy ra động đấtKhi xảy ra động đấtSau khi xảy ra động đấtCh� giảiBản đồ nguy cơ hóa lỏng đấtBản đồ nguy cơ hóa lỏng đất

元のページ  ../index.html#53

このブックを見る