加古川総合防災マップ_ベトナム語
45/81

�ông �akoga�a�ông �akoga�a vvềề 2km01■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■�uy�n ch�nh �� �anyo (�uy�n �� �ob�)�uy�n ch�nh �� �anyo (�uy�n �� �ob�)�uy�n �hinkans�n �� �anyo �uy�n �hinkans�n �� �anyo Đường s�t �� điện �anyoĐường s�t �� điện �anyo�hành phố Him��i �hành phố Him��i �hành phố �akasago�hành phố �akasago�ông ��nn�nga�a�ông ��nn�nga�a�ông Nishika�a �ông Nishika�a �ông Hokk�santaniga�a�ông Hokk�santaniga�a�ông �omariga�a�ông �omariga�a�hành phố �asai �hành phố �asai Harima�choHarima�cho�ông �ong�nga�a�ông �ong�nga�a�ông �hiragaik�ga�a�ông �hiragaik�ga�a�r� s� hành �r� s� hành ch�nh thành phốch�nh thành phố�ông B��uga�a�ông B��uga�a�ông Mi�utaga�a�ông Mi�utaga�aĐường v�ng �akoga�a Đường v�ng �akoga�a (�uốc lộ số 2)(�uốc lộ số 2)�uốc lộ số 2�uốc lộ số 2�uốc lộ số 2�0�uốc lộ số 2�0�ông ��aoga�a�ông ��aoga�a�ông �ga�a�ông �ga�a�ông �usataniga�a�ông �usataniga�a�ông �umoriga�a �ông �umoriga�a �ông �is�ga�a�ông �is�ga�aĐường �� ô tô �anyoĐường �� ô tô �anyo■■■■■ff■■■■■■■ff■■�hành phố �no �hành phố �no �hành phố �hành phố �kashi �kashi �uy�n �� �uy�n �� �akoga�a�akoga�aB�c�hành �hành phố Mikiphố Miki�nami�cho�nami�chođđộộnnggđđấấttPPhhầầnn62Bản đồ phân bố cường độ địa chấn của động đất Máng NankaiBản đồ phân bố cường độ địa chấn: Bản đồ được biên soạn dựa trên giả định thiệt hại từ trận động đất khổng lồ Máng Nankai và sóng thần do tỉnh Hyogo công bố vào tháng 6 năm 2014Bản đồ nguy cơ động đất (Động đất kiểu rãnh đại dương)�h� giiBản đồ nguy cơ động đất kiểu rãnh đại dươngBản đồ nguy cơ động đất kiểu rãnh đại dương

元のページ  ../index.html#45

このブックを見る